| Kháng mài mòn | Xuất sắc |
|---|---|
| Kích thước lỗ chân lông | Trung bình |
| Độ dẫn nhiệt | Cao |
| Hấp thụ nước | Thấp |
| Vật liệu | Alumina |
| Sức mạnh nghiền | ≥40N |
|---|---|
| Kháng mài mòn | Xuất sắc |
| Ổn định hóa học | Chống axit và kiềm |
| Cách điện điện | Xuất sắc |
| Vật liệu | Alumina |
| Kháng mài mòn | Xuất sắc |
|---|---|
| Sức mạnh nghiền | ≥40N |
| Ổn định hóa học | Chống axit và kiềm |
| diện tích bề mặt | 190-210m2/g |
| Độ dẫn nhiệt | Cao |
| Kháng mài mòn | Xuất sắc |
|---|---|
| Kích thước lỗ chân lông | Trung bình |
| Sức mạnh nghiền | ≥40N |
| diện tích bề mặt | 190-210m2/g |
| Hấp thụ nước | Thấp |
| Sức mạnh nghiền | ≥40N |
|---|---|
| diện tích bề mặt | 190-210m2/g |
| Sức mạnh cơ học | Cao |
| Ổn định nhiệt | ≥570°C |
| Kháng mài mòn | Xuất sắc |
| Sức mạnh nghiền | ≥40N |
|---|---|
| Kháng mài mòn | Xuất sắc |
| Vật liệu | Alumina |
| Kích thước lỗ chân lông | Trung bình |
| Cách điện điện | Xuất sắc |
| Kích thước lỗ chân lông | Trung bình |
|---|---|
| Sức mạnh cơ học | Cao |
| Sức mạnh nghiền | ≥40N |
| Độ dẫn nhiệt | Cao |
| Ổn định nhiệt | ≥570°C |
| Kháng mài mòn | Xuất sắc |
|---|---|
| Hấp thụ nước | Thấp |
| Ổn định hóa học | Chống axit và kiềm |
| Độ dẫn nhiệt | Cao |
| Cách điện điện | Xuất sắc |
| Kích thước lỗ chân lông | Trung bình |
|---|---|
| Ổn định hóa học | Chống axit và kiềm |
| Kháng mài mòn | Xuất sắc |
| Sức mạnh nghiền | ≥40N |
| Ổn định nhiệt | ≥570°C |
| Hình dạng | quả cầu |
|---|---|
| Ổn định nhiệt | ≥570°C |
| Ổn định hóa học | Chống axit và kiềm |
| Sức mạnh nghiền | ≥40N |
| Cách điện điện | Xuất sắc |