products
Tôi trò chuyện trực tuyến bây giờ
Người liên hệ : Bai Peng
Số điện thoại : +8618254266810
Vật liệu mang Alumina CCR ổn định nhiệt ≥570C với diện tích bề mặt 190-210m2/G và độ bền nén ≥40N

Vật liệu mang Alumina CCR ổn định nhiệt ≥570C với diện tích bề mặt 190-210m2/G và độ bền nén ≥40N

MOQ: 1t
Kháng mài mòn Xuất sắc
Kích thước lỗ chân lông Trung bình
Độ dẫn nhiệt Cao
Hấp thụ nước Thấp
Vật liệu Alumina
Vật liệu mang Alumina CCR với độ bền nghiền ≥40N, độ ổn định nhiệt ≥570℃ và diện tích bề mặt 190-210m²/g để hỗ trợ chất xúc tác hiệu suất cao

Vật liệu mang Alumina CCR với độ bền nghiền ≥40N, độ ổn định nhiệt ≥570℃ và diện tích bề mặt 190-210m²/g để hỗ trợ chất xúc tác hiệu suất cao

MOQ: 1t
Sức mạnh nghiền ≥40N
Kháng mài mòn Xuất sắc
Ổn định hóa học Chống axit và kiềm
Cách điện điện Xuất sắc
Vật liệu Alumina
Vật liệu mang xúc tác CCR Alumina với độ bền nén ≥40N, diện tích bề mặt 190-210m2/g và độ ổn định nhiệt ≥570℃

Vật liệu mang xúc tác CCR Alumina với độ bền nén ≥40N, diện tích bề mặt 190-210m2/g và độ ổn định nhiệt ≥570℃

MOQ: 1t
Kháng mài mòn Xuất sắc
Sức mạnh nghiền ≥40N
Ổn định hóa học Chống axit và kiềm
diện tích bề mặt 190-210m2/g
Độ dẫn nhiệt Cao
Vật liệu mang Alumina CCR có kích thước lỗ trung bình với độ bền cơ học cao và ổn định nhiệt ≥570℃

Vật liệu mang Alumina CCR có kích thước lỗ trung bình với độ bền cơ học cao và ổn định nhiệt ≥570℃

MOQ: 1t
Kháng mài mòn Xuất sắc
Kích thước lỗ chân lông Trung bình
Sức mạnh nghiền ≥40N
diện tích bề mặt 190-210m2/g
Hấp thụ nước Thấp
Giá đỡ alumina CCR hiệu suất cao với độ hấp thụ nước thấp, độ dẫn nhiệt cao và độ bền nén cao cho ngành hóa chất và hóa dầu

Giá đỡ alumina CCR hiệu suất cao với độ hấp thụ nước thấp, độ dẫn nhiệt cao và độ bền nén cao cho ngành hóa chất và hóa dầu

MOQ: 1t
Sức mạnh nghiền ≥40N
diện tích bề mặt 190-210m2/g
Sức mạnh cơ học Cao
Ổn định nhiệt ≥570°C
Kháng mài mòn Xuất sắc
Vật liệu mang CCR Alumina với độ ổn định nhiệt ≥570℃, độ bền nén ≥40N và kích thước lỗ xốp trung bình cho các ứng dụng công nghiệp

Vật liệu mang CCR Alumina với độ ổn định nhiệt ≥570℃, độ bền nén ≥40N và kích thước lỗ xốp trung bình cho các ứng dụng công nghiệp

MOQ: 1t
Sức mạnh nghiền ≥40N
Kháng mài mòn Xuất sắc
Vật liệu Alumina
Kích thước lỗ chân lông Trung bình
Cách điện điện Xuất sắc
CCR Alumina Carrier với độ bền nghiền ≥ 40N và diện tích bề mặt 190-210m2/g cho hiệu suất nhất quán

CCR Alumina Carrier với độ bền nghiền ≥ 40N và diện tích bề mặt 190-210m2/g cho hiệu suất nhất quán

MOQ: 1t
Kích thước lỗ chân lông Trung bình
Sức mạnh cơ học Cao
Sức mạnh nghiền ≥40N
Độ dẫn nhiệt Cao
Ổn định nhiệt ≥570°C
Độ ổn định nhiệt ≥570C Giá đỡ Alumina CCR với độ bền nghiền ≥40N và diện tích bề mặt 190-210m2/g

Độ ổn định nhiệt ≥570C Giá đỡ Alumina CCR với độ bền nghiền ≥40N và diện tích bề mặt 190-210m2/g

MOQ: 1t
Kháng mài mòn Xuất sắc
Hấp thụ nước Thấp
Ổn định hóa học Chống axit và kiềm
Độ dẫn nhiệt Cao
Cách điện điện Xuất sắc
Vật liệu mang Alumina CCR với độ ổn định nhiệt ≥570℃, độ bền nén ≥40N và khả năng chống mài mòn tuyệt vời

Vật liệu mang Alumina CCR với độ ổn định nhiệt ≥570℃, độ bền nén ≥40N và khả năng chống mài mòn tuyệt vời

MOQ: 1t
Kích thước lỗ chân lông Trung bình
Ổn định hóa học Chống axit và kiềm
Kháng mài mòn Xuất sắc
Sức mạnh nghiền ≥40N
Ổn định nhiệt ≥570°C
Vật liệu mang Alumina CCR với độ ổn định hóa học, kháng axit và kiềm, cách điện tuyệt vời và chống mài mòn

Vật liệu mang Alumina CCR với độ ổn định hóa học, kháng axit và kiềm, cách điện tuyệt vời và chống mài mòn

MOQ: 1t
Hình dạng quả cầu
Ổn định nhiệt ≥570°C
Ổn định hóa học Chống axit và kiềm
Sức mạnh nghiền ≥40N
Cách điện điện Xuất sắc
1 2 3 4 Next > Last Total 4 page