Thành phần hóa học | Al2O3 ≥ 97% |
---|---|
Màu sắc | Trắng |
Mật độ số lượng lớn | 0,6-0,7g/cm3 |
Kích thước hạt | 1,6-1,8mm |
Hình dạng | quả cầu |
Thuận lợi | Hoạt tính cao, độ chọn lọc tốt, tuổi thọ cao |
---|---|
Hình dạng | quả cầu |
Thành phần hóa học | Al2O3 ≥ 97% |
Màu sắc | Trắng |
Kích thước hạt | 1,6-1,8mm |
Sức mạnh nghiền | ≥45N |
---|---|
Màu sắc | Trắng |
Ổn định nhiệt | ≥900℃ |
Hình dạng | quả cầu |
Kích thước hạt | 1,6-1,8mm |
Ứng dụng | Tách hydro propan (PDH) |
---|---|
Ổn định nhiệt | ≥900℃ |
Sức mạnh nghiền | ≥45N |
Hình dạng | quả cầu |
Mật độ số lượng lớn | 0,6-0,7g/cm3 |
Thành phần hóa học | Al2O3 ≥ 97% |
---|---|
Thuận lợi | Hoạt tính cao, độ chọn lọc tốt, tuổi thọ cao |
Ứng dụng | Tách hydro propan (PDH) |
diện tích bề mặt | 100-110m2/g |
Hình dạng | quả cầu |
diện tích bề mặt | 100-110m2/g |
---|---|
Hình dạng | quả cầu |
Thành phần hóa học | Al2O3 ≥ 97% |
Mật độ số lượng lớn | 0,6-0,7g/cm3 |
Thuận lợi | Hoạt tính cao, độ chọn lọc tốt, tuổi thọ cao |
Thuận lợi | Hoạt tính cao, độ chọn lọc tốt, tuổi thọ cao |
---|---|
Kích thước hạt | 1,6-1,8mm |
Ứng dụng | Tách hydro propan (PDH) |
Sức mạnh nghiền | ≥45N |
diện tích bề mặt | 100-110m2/g |
Màu sắc | Trắng |
---|---|
Sức mạnh nghiền | ≥45N |
Mật độ số lượng lớn | 0,6-0,7g/cm3 |
Ổn định nhiệt | ≥900℃ |
Ứng dụng | Tách hydro propan (PDH) |
Thành phần hóa học | Al2O3 ≥ 97% |
---|---|
Ổn định nhiệt | ≥900℃ |
Kích thước hạt | 1,6-1,8mm |
Thuận lợi | Hoạt tính cao, độ chọn lọc tốt, tuổi thọ cao |
Hình dạng | quả cầu |
Ứng dụng | Tách hydro propan (PDH) |
---|---|
Thuận lợi | Hoạt tính cao, độ chọn lọc tốt, tuổi thọ cao |
Mật độ số lượng lớn | 0,6-0,7g/cm3 |
Sức mạnh nghiền | ≥45N |
Màu sắc | Trắng |