| Độ hòa tan | Không hòa tan trong nước |
|---|---|
| Ứng dụng | Chất xúc tác cho phản ứng hydro hóa 2-ethylanthraquinone |
| Lưu trữ | Bảo quản nơi khô ráo |
| Độ tinh khiết | ≥ 98% |
| Mật độ | 1.27 g/cm3 |
| Mật độ | 1,25g/cm3 |
|---|---|
| Độ hòa tan | Không hòa tan trong nước |
| Lưu trữ | Lưu trữ ở nơi lạnh, khô |
| Độ tinh khiết | ≥ 98% |
| Thời gian sử dụng | 2 năm |
| Mật độ | 0,55G/cm3 |
|---|---|
| Thời gian sử dụng | 2 năm |
| Độ hòa tan | Không hòa tan trong nước |
| Lưu trữ | Lưu trữ ở nơi lạnh, khô |
| Độ tinh khiết | ≥ 98% |
| Thời gian sử dụng | 2 năm |
|---|---|
| Mật độ | 0,55G/cm3 |
| Lưu trữ | Bảo quản nơi khô ráo |
| Ứng dụng | Chất xúc tác cho phản ứng hydro hóa 2-ethylanthraquinone |
| Độ hòa tan | Không hòa tan trong nước |
| Độ hòa tan | Không hòa tan trong nước |
|---|---|
| Độ tinh khiết | ≥ 98% |
| Lưu trữ | Bảo quản nơi khô ráo |
| Thời gian sử dụng | 2 năm |
| Ứng dụng | Chất xúc tác cho phản ứng hydro hóa 2-ethylanthraquinone |
| Ứng dụng | Chất xúc tác cho phản ứng hydro hóa 2-ethylanthraquinone |
|---|---|
| Độ tinh khiết | ≥ 98% |
| Mật độ | 0,55G/cm3 |
| Lưu trữ | Bảo quản nơi khô ráo |
| Thời gian sử dụng | 2 năm |
| Độ tinh khiết | ≥ 98% |
|---|---|
| Thời gian sử dụng | 2 năm |
| Độ hòa tan | Không hòa tan trong nước |
| Mật độ | 0,55G/cm3 |
| Lưu trữ | Bảo quản nơi khô ráo |
| Độ hòa tan | Không hòa tan trong nước |
|---|---|
| Mật độ | 0,55G/cm3 |
| Lưu trữ | Bảo quản nơi khô ráo |
| Ứng dụng | Chất xúc tác cho phản ứng hydro hóa 2-ethylanthraquinone |
| Độ tinh khiết | ≥ 98% |
| Thời gian sử dụng | 2 năm |
|---|---|
| Mật độ | 0,55G/cm3 |
| Lưu trữ | Bảo quản nơi khô ráo |
| Ứng dụng | Chất xúc tác cho phản ứng hydro hóa 2-ethylanthraquinone |
| Độ hòa tan | Không hòa tan trong nước |
| Lưu trữ | Bảo quản nơi khô ráo |
|---|---|
| Mật độ | 0,55G/cm3 |
| Độ tinh khiết | ≥ 98% |
| Ứng dụng | Chất xúc tác cho phản ứng hydro hóa 2-ethylanthraquinone |
| Thời gian sử dụng | 2 năm |