| thể tích lỗ rỗng | 0,58-0,66 cm3/g |
|---|---|
| diện tích bề mặt | 190-200 M2/g |
| Hình dạng | Hình cầu |
| Loại sản phẩm | Chất xúc tác rắn |
| ổn định nhiệt | Cao |
| mật độ lớn | 0,62G/cm3 |
|---|---|
| Tải chất xúc tác | 0,63Kg/m3 |
| Kích thước lỗ chân lông | 20nm |
| Tuổi thọ | 3-4 năm |
| Ứng dụng | Ngành công nghiệp hóa dầu |
| Tải chất xúc tác | 0,63Kg/m3 |
|---|---|
| Tuổi thọ | 3-4 năm |
| Vật liệu | bạch kim |
| diện tích bề mặt | 100 M2/g |
| Kích thước lỗ chân lông | 20nm |
| Hình dạng | viên |
|---|---|
| Kích thước | 1,6mm |
| Loại sản phẩm | Chất xúc tác |
| Tải chất xúc tác | 0,63Kg/m3 |
| Vật liệu | bạch kim |
| Nhiệt độ hoạt động | 550-650°C |
|---|---|
| Tải chất xúc tác | 0,63Kg/m3 |
| mật độ lớn | 0,62G/cm3 |
| Ứng dụng | Ngành công nghiệp hóa dầu |
| Loại sản phẩm | Chất xúc tác |
| Tài liệu hỗ trợ | Nhôm oxit hoặc Silica-nhôm oxit |
|---|---|
| Tuổi thọ chất xúc tác | ≥ 3 năm |
| Đường kính lỗ rỗng | 30-80 Å |
| thể tích lỗ rỗng | ≥ 0,35ml/g |
| thành phần hoạt động | Pd, Pt, Ni, Hoặc Co |
| Tuổi thọ chất xúc tác | ≥ 3 năm |
|---|---|
| thành phần hoạt động | Pd, Pt, Ni, Hoặc Co |
| Kích thước hạt | 1,5-3,0mm |
| Độ chọn lọc của hydro hóa | ≥ 95% |
| thể tích lỗ rỗng | ≥ 0,35ml/g |
| thành phần hoạt động | Pd, Pt, Ni, Hoặc Co |
|---|---|
| Kích thước hạt | 1,5-3,0mm |
| Tài liệu hỗ trợ | Nhôm oxit hoặc Silica-nhôm oxit |
| Đang tải thành phần hoạt động | ≥ 2% khối lượng |
| Nhiệt độ hoạt động | 150-250°C |
| Độ hòa tan | Không hòa tan trong nước |
|---|---|
| Mật độ | 0,55G/cm3 |
| Ứng dụng | Chất xúc tác cho phản ứng hydro hóa 2-ethylanthraquinone |
| Thời gian sử dụng | 2 năm |
| Lưu trữ | Bảo quản nơi khô ráo |
| Đường kính lỗ rỗng | 30-80 Å |
|---|---|
| Áp lực vận hành | 1-10 MPa |
| Đang tải thành phần hoạt động | ≥ 2% khối lượng |
| Tài liệu hỗ trợ | Nhôm oxit hoặc Silica-nhôm oxit |
| thể tích lỗ rỗng | ≥ 0,35ml/g |