products
Tôi trò chuyện trực tuyến bây giờ
Người liên hệ : Bai Peng
Số điện thoại : +8618254266810
Kewords [ alumina spheres ] trận đấu 47 các sản phẩm.
Alumina chất xúc tác mang tính ổn định nhiệt hình cầu cách điện tuyệt vời 200 M2/g

Alumina chất xúc tác mang tính ổn định nhiệt hình cầu cách điện tuyệt vời 200 M2/g

Kích thước lỗ chân lông Trung bình
Ổn định nhiệt Tối đa 1000°C
Hình dạng quả cầu
sức mạnh nghiền nát 50 lbs
diện tích bề mặt 200 m2/g
Thermic Conductivity Alumina Carrier với độ hấp thụ nước thấp và bề mặt

Thermic Conductivity Alumina Carrier với độ hấp thụ nước thấp và bề mặt

Kích thước lỗ chân lông Trung bình
Hấp thụ nước Mức thấp
Kích thước 1/8 inch
Cách điện Tốt lắm.
diện tích bề mặt 200 m2/g
PDH Alumina Carrier 1.6-1.8mm Sphere 100-110m2/g Vùng bề mặt

PDH Alumina Carrier 1.6-1.8mm Sphere 100-110m2/g Vùng bề mặt

MOQ: 1t
Thành phần hóa học Al2O3 ≥ 97%
Ổn định nhiệt ≥900℃
Kích thước hạt 1,6-1,8mm
Thuận lợi Hoạt tính cao, độ chọn lọc tốt, tuổi thọ cao
Hình dạng quả cầu
Vật liệu mang Alumina PDH 1.6-1.8mm dạng cầu dùng cho phản ứng Dehydrogenation Propane

Vật liệu mang Alumina PDH 1.6-1.8mm dạng cầu dùng cho phản ứng Dehydrogenation Propane

MOQ: 1t
Màu sắc Trắng
Sức mạnh nghiền ≥45N
Mật độ số lượng lớn 0,6-0,7g/cm3
Ổn định nhiệt ≥900℃
Ứng dụng Tách hydro propan (PDH)
Vật liệu mang Alumina PDH 1.6-1.8mm dạng cầu dùng cho phản ứng Dehydrogenation Propane

Vật liệu mang Alumina PDH 1.6-1.8mm dạng cầu dùng cho phản ứng Dehydrogenation Propane

MOQ: 1t
Ứng dụng Tách hydro propan (PDH)
Ổn định nhiệt ≥900℃
Sức mạnh nghiền ≥45N
Hình dạng quả cầu
Mật độ số lượng lớn 0,6-0,7g/cm3
Vật liệu mang PDH Alumina 1.6-1.8mm dạng cầu với độ bền nén ≥45N

Vật liệu mang PDH Alumina 1.6-1.8mm dạng cầu với độ bền nén ≥45N

MOQ: 1t
Sức mạnh nghiền ≥45N
Màu sắc Trắng
Ổn định nhiệt ≥900℃
Hình dạng quả cầu
Kích thước hạt 1,6-1,8mm
Vật liệu mang Alumina PDH 1.6-1.8mm dạng cầu dùng cho phản ứng Dehydrogenation Propane

Vật liệu mang Alumina PDH 1.6-1.8mm dạng cầu dùng cho phản ứng Dehydrogenation Propane

MOQ: 1t
Thuận lợi Hoạt tính cao, độ chọn lọc tốt, tuổi thọ cao
Hình dạng quả cầu
Thành phần hóa học Al2O3 ≥ 97%
Màu sắc Trắng
Kích thước hạt 1,6-1,8mm
PDH Alumina Carrier 1.6-1.8mm Quả cầu có độ bền nghiền ≥45N

PDH Alumina Carrier 1.6-1.8mm Quả cầu có độ bền nghiền ≥45N

MOQ: 1t
Thành phần hóa học Al2O3 ≥ 97%
Thuận lợi Hoạt tính cao, độ chọn lọc tốt, tuổi thọ cao
Ứng dụng Tách hydro propan (PDH)
diện tích bề mặt 100-110m2/g
Hình dạng quả cầu
Độ ổn định nhiệt ≥570C Giá đỡ Alumina CCR với độ bền nghiền ≥40N và diện tích bề mặt 190-210m2/g

Độ ổn định nhiệt ≥570C Giá đỡ Alumina CCR với độ bền nghiền ≥40N và diện tích bề mặt 190-210m2/g

MOQ: 1t
Kháng mài mòn Xuất sắc
Hấp thụ nước Thấp
Ổn định hóa học Chống axit và kiềm
Độ dẫn nhiệt Cao
Cách điện điện Xuất sắc
Vật liệu mang Alumina CCR ổn định nhiệt ≥570C với diện tích bề mặt 190-210m2/G và độ bền nén ≥40N

Vật liệu mang Alumina CCR ổn định nhiệt ≥570C với diện tích bề mặt 190-210m2/G và độ bền nén ≥40N

MOQ: 1t
Kháng mài mòn Xuất sắc
Kích thước lỗ chân lông Trung bình
Độ dẫn nhiệt Cao
Hấp thụ nước Thấp
Vật liệu Alumina
< Previous 1 2 3 4 5 Next > Last Total 5 page